Có 1 kết quả:

勘破 kān pò ㄎㄢ ㄆㄛˋ

1/1

kān pò ㄎㄢ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 看破[kan4 po4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0